SLE-4442 (SLE4442) là thẻ chip thông minh có bộ nhớ an toàn cho phép thực hiện các hoạt động đọc và ghi theo byte, được thiết kế dưới dạng vi mạch tích hợp tiếp xúc (IC contact-based). Bộ nhớ tối đa của thẻ chip SLE4442 lên tới 1024 bytes được tổ chức thành 256 × 8 bits. Những tính năng bảo mật chính của nó là Programmable Security Code (PSC - mã bảo mật có thể lập trình), Error Counter (bộ đếm lỗi từ bit 0 đến bit 2) và phần dữ liệu tham chiếu 3 byte (24 bits). Khi đối chiếu mã PIN khớp với dữ liệu xác minh, thẻ sẽ cấp quyền truy cập để sửa đổi bộ nhớ một cách chính xác. Nếu người dùng nhập sai mật khẩu ba lần liên tiếp không khớp với PSC, Bộ Đếm Lỗi EC sẽ tự động khóa chip lại nhằm ngăn chặn mọi thao tác ghi hoặc xóa tiếp theo, từ đó bảo vệ dữ liệu được lưu trữ.
Bên cạnh con chip IC contact bảo mật cao, thẻ IC thông minh còn được cung cấp thêm lựa chọn lưu trữ dữ liệu dưới dạng dải từ tính. Loại từ tính được trang bị ở mặt sau của thẻ là HiCo (High Coercivity) có độ kháng từ cao, hỗ trợ quét 2 chiều xuôi và ngược để người dùng có thêm sự lựa chọn xác thực tính chính danh qua đầu đọc thẻ từ MSR.
Thẻ chức năng kép (chip SLE-4442 + HiCo magnetic stripe) này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu lưu trữ dữ liệu an toàn, chẳng hạn như thẻ ngân hàng, thẻ trả trước, ký xác thực, ký giao dịch, kiểm soát ra vào... Nhờ cơ chế bảo mật mạnh mẽ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để bảo vệ thông tin nhạy cảm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Bạn mua số lượng lớn? Vui lòng liên hệ Shopply để có giá tốt hơn!
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Thẻ IC thông minh SLE-4442 (SLE-4442) |
Dòng sản phẩm | Thẻ chip IC SLE-4442 + dải từ tính HiCo |
Mã sản phẩm (model) | SLE-4442 |
Thương hiệu / NSX | - NSX chip: EEPROM |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Chức năng / công dụng | Chức năng lưu dữ liệu kép bằng chip IC + dải từ tính HiCo |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Cấu trúc bảo vệ dữ liệu được tổ chức dưới dạng 32 × 1-bit |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | Cho phép ghi (encoder) và xóa (eraser) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | - Bộ nhớ thẻ: 256 bytes x 8 bits 32-bit protected memory |
Bộ vi xử lý / vi mạch (chipset, chip, IC) | SLE-4442 |
Giao thức kết nối | Giao thức liên kết hai dây (two-wire link protocol) với đầu đọc thẻ qua giao diện dữ liệu nối tiếp (serial data interface) |
Tần số (RF) | No, đây là loại thẻ tiếp xúc trực tiếp (contact-based smart card) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | Thời gian lập trình 2.5ms/byte cho cả xóa và ghi |
Phạm vi / khoảng cách (không gian) | Tiếp xúc trực tiếp (SiM contact và swipe) |
Chất liệu | Nhựa PVC |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | - Tiêu chuẩn kích thước CR80 |
Định dạng dữ liệu (database file format) | Ghi và định dạng dữ liệu theo byte (8 bits) |
Kích thước (mm) | 86 x 54 x 0.92 (dài x rộng x dày) |
Màu sắc | Trắng sữa |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | 10°C - 85°C |
Trọng lượng (gram) | 6gr |