Là model điện thoại VoIP thuộc dòng điện thoại IP để bàn GRP - truyền tín hiệu đàm thoại qua đường truyền internet VoIP, lGRP2601 hỗ trợ 2 tài khoản SIP được thiết kế với kiểu cung cấp không chạm thuận tiện cho việc triển khai hàng loạt và bào trì dễ dàng. Grandstream GRP2601 hỗ trợ những tính năng thế hệ mới bao gồm hội nghị thoại 5 chiều để tối đa hóa năng suất, giao thức PoE tích hợp 2 chức năng truyền dữ liệu và cấp nguồn.
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | GrandStream GRP2601P |
Dòng sản phẩm | Điện thoại IP để bàn GRP series |
Mã sản phẩm (model) | GRP2601P |
Thương hiệu / NSX | GrandStream (Mỹ) |
Xuất xứ | Made in China |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Điện thoại IP chuẩn SIP (hỗ trợ đàm thoại hội nghị - conference call) |
Kiểu dáng (hình thức) | |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | 4 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys. 8 dedicated function keys for: MESSAGE(with LED indicator), TRANSFER,HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL |
Triển khai, lắp đặt, thi công | để bàn + treo tường |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao thức kết nối | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, RTCP-XR, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS(A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR069, SNMP, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6 |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - Cổng Ethernet chuẩn RJ45 10/100M x 2 Dual switched auto-negotiation 10/100 Mbps Ethernet ports, integrated PoE (GRP2601P only) |
GigE | không hỗ trợ |
Màn hình (display) | Màn hình LCD rộng 132 x 48 (2.41 inchs) |
PoE | không hỗ trợ |
SIP (đàm thoại hội nghị) | có (1 tài khoản SIP) hỗ trợ đàm thoại hội nghị 5 bên |
WiFi (giao thức) | Không có |
Codec (giải mã băng tần) | G.722 Opus (dải băng rộng wideband) |
Ngôn ngữ hỗ trợ | English, Chinese, Korean, Japanese, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian... |
An ninh / bảo mật / phân quyền... | - SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261) |
Directory (tính năng danh bạ) | - Bộ nhớ danh bạ lên tới 1000 liên hệ |
IP-PBX (tính năng IP) | - Gọi điện ẩn danh (anonymous call), từ chối số điện thoại ẩn danh (anonymous call rejection) |
Phone (tính năng thoại) | - Tài khoản VoIP x 1 |
Kích thước (mm) | 212 x 186 x 146 x 42 (dài x rộng x cao x dày) |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | Firmware upgrade via FTP/TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning using GDMS/TR069 or AES encrypted XML configuration file |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây cáp nguồn/dadapter + cáp LAN (1.5m) + chân đế + hướng dẫn sử dụng |