Thẻ chip MF Mifare (thẻ chip 13.56 mHz), tần số 13.56mHz, chất liệu nhựa PVC, kích thước 86mm x 54mm x 0.76mm (dài x rộng x dày), dùng làm thẻ chấm công, thẻ trả trước (prepaid) thanh toán phí trông giữ xe, cước đi tàu điện/xe bus, trả phí thông hành bến cảng, sân bay, trạm thu phí đường bộ... Thẻ Mifare 13.56 mHz còn có một số tên gọi khác như "thẻ chíp Mifare", thẻ thông minh, thẻ contactless...
Thẻ chip tần số kép là loại thẻ tích hợp 2 dải tần số 125kHz (thẻ EM proximity tần số thấp) và 13.56mHz (thẻ MF Mifare tần số cao) vào bên trong một chiếc thẻ
The dual frequency card could collocate with LF and HF frequencies chip in the same card.
Specification
Dimensions: L 86 x W 54 x T 0.92 mm
Working Frequency:
Reading Range: Depending on the reader design
Material:
Operating Temperature: -25 to 55 (Centigrade)
Storage Temperature: -25 to 55 or 80(Centigrade)
Approx. Weight: 6 g
Protection Class: IP68
Mifare is a registered trademark of NXP B.V.
We reserve the right to change the specification without prior notice or obligation!
Bạn mua số lượng lớn? Vui lòng liên hệ Shopply để có giá tốt hơn!
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Thẻ chip MF Mifare (thẻ RFID 13.56mHz) |
Mã sản phẩm (model) | dual-proximity-mifare-card |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ vi xử lý (chipset) | RFID chipset: EM 4102 & MF S50 |
Tần số (RF) | 125 KHz và 13.56 mHz |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | thời gian đọc từ 1-2 mili giây |
Phạm vi / khoảng cách (không gian) | Khoảng đọc cách tối ưu: 2cm-20cm từ thẻ tới đầu đọc thẻ chip Mifare |
Chất liệu | Nhựa PVC / PETG |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | Tiêu chuẩn công nghiệp IP68 |
Kích thước (mm) | 86 x 54 x 0.92 (dài x rộng x dày) |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | 10°C - 85°C |
Trọng lượng (gram) | 6gr |