Máy in tem mã vạch Gainscha GS-2406T Plus (110mm, 203dpi, U+S+P hoặc U+S+E)


Thương hiệu (NSX): Gainscha
Mã SP: GS-2406T Plus
Tồn kho: Còn hàng
2.950.000đ
Mua hàng

Mô tả

Gainscha GS-2406T Plus là chiếc máy in tem mã vạch đươc thiết kế với công suất trung bình (desktop printer), khổ in rộng 110mm, độ phân giải 203 dpi, hỗ trợ giao thức in có dây, kết nối với máy tính qua cổng giao tiếp USB, RS-232, Parallel, Ethernet. GS-2406T Plus được trang bị công nghệ in nhiệt trực tiếp (direct thermal) và in chuyển nhiệt (thermal transfer) nên cho phép in được cả hai loại decal in nhiệt trực tiếp (không cần mực) và decal in chuyển nhiệt (in với cuộn ruy băng mực).

Thông tin sản phẩm

  • Công suất thiết kế: máy in tem nhãn văn phòng (desktop)
  • Công nghệ in nhiệt trực tiếp (direct thermal) và in chuyển nhiệt (thermal transfer)
  • Khổ in rộng 110mm
  • Tốc độ in 147mm/giây (6 inch/s)
  • Độ phân giải 203dpi
  • Hỗ trợ giao thức in có dây (wired) và không dây qua mạng LAN nội bộ (wireless).
  • Cổng giao tiếp USB, RS-232, Parallel và Ethernet.
  • ...
Model GS-2406T Plus (standard) GS-2406T Plus (empower)             Chiều cao in 2.794mm (110 inchs) 25.500mm (1000 inchs)      

Giao hàng

  • Hà Nội & Tp HCM: Nội thành (miễn phí); ngoại thành (phí giao hàng 40-60k)
  • Ngoại tỉnh: giao hàng tận nơi theo biểu phí của các hãng vận chuyển

Đặc tính

THÔNG TIN MÔ TẢ
Tên sản phẩm

Gainscha GS-2406T Plus

Dòng sản phẩm

- Máy in tem nhãn chuyển nhiệt
- Máy in mã vạch để bàn

Mã sản phẩm (model)

GS-2406T Plus

Thương hiệu / NSX

Gainscha

Xuất xứ

Trung Quốc

Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform)

In nhiệt trực tiếp (direct thermal) và in chuyển nhiệt (thermal transfer)

Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt)

Tự động nhận diện và căn chỉnh (calibration) kích thước tem nhãn

Datasheet (specification )

Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ nhớ (RAM/ROM memory)

64Mb (SDRAM) / 32Mb (Flash)

Bộ vi xử lý (CPU)

400mHz 32-bit ARM9

Giao thức kết nối

Hỗ trợ 2 giao thức in có dây (corded) và in không dây (wireless)

Giao tiếp (cổng, giắc...)

USB + RS-232 + Parallel hoặc USB + RS-232 + Ethernet

Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...)

152mm/giây (6 IPS)

Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...)

203dpi

Hệ điều hành (OS)

Tương thích với HĐH Windows, MacOS, Android, iOS

Mã vạch (đọc, in)

- Mã vạch 1D: CODE128, EAN128, ITF, CODE39, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPC-A+2, UPC-A+5, UPC-E, UPC-E+2, UPC-E+5, CPOST, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14
-Mã vạch 2D: QRCODE

Cảm biến (sensor)

Cảm biến bảo vệ quá nhiệt, cảm biến phát hiện giấy, cảm biến phát hiện vết đen, cảm biến phát hiện đầu mở, cảm biến lỗi đầu phương tiện

Khổ in / khổ giấy

104mm/110mm

Trình điều khiển giả lập (emulator, command console)

TSPL, EPL,  EPL 2, ZPL, ZPL II, DPL

Đầu in / đầu đọc

Đô bền đầu in: 30km

Đồ họa (graphics)

Monochrome PCX, BMP and other graphics files can be downloaded to FLASH/DRAM

Font chữ

- Bộ ký tự: phông chữ 1 byte phổ biến từ font 0 đến font 8
- Phóng to ký tự / Xoay Phóng to 1~10 lần theo hướng dọc và ngang; Xoay 0°, 90°, 180°, 270°

SDK (Software Development Kit)

Windows SDK, Android SDK

Tiêu chuẩn/chứng nhận

CCC, CE, FCC, RoHS, SRRC

Điện áp (nguồn điện)

Dòng vào: DC 24V, 2.5A

Kích thước (mm)

210 x 285 x 180 ( ngang x sâu x cao)

Màu sắc

Xám

Nhiệt độ (hoạt động/bảo quản)

- Nhiệt độ hoat động: 5~40℃, 20~90%RH
- Nhiệt độ bảo quản: 25~55℃, 20%~93%RH

Trọng lượng (gram)

2.2kg

Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn)

...

TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP
Tương thích (phù hợp)

- Tương thích với HĐH Windows, MacOS, Android, iOS
- Tem nhãn kiểu continuous, die-cut, fan-fold, black mark
- Chiều rộng tem nhãn: 20mm (tối thiểu), 120mm (tối đa)
- Đường kính lõi cuộn tem 25.4mm (1"), đường kính cuộn tem tối đa: 127mm (5")
- Đường kính ngoài của ruy băng 67mm (tối đa), chiều dài cuộn ruy băng 300m (tối đa)
- Chiều rộng ruy băng: 30mm (tối thiểu), 110mm(tối đa); đường kính lõi cuộn ruy băng mực 25,4mm (1")

Shopply © 2016