Máy cắt băng keo tự động M-1000:
Tự động nạp và cắt Dùng cho công việc trung bình đến cao Thiết kế nhỏ gọn với tủ nhựa Chiều dài có thể cài đặt theo từng khoảng 1mm với đèn LED Phân phối chiều dài băng từ 20mm đến 999mm Chiều rộng băng chấp nhận được từ 7mm đến 50mm https://www.ectinc.co.jp/wp/wp-content/uploads/2022/12/d3a9ec0436f946d2b97725ef31ab2aad.pdf Dung sai ±3mm (Tùy thuộc vào loại vật liệu) Áp dụng cho nhiều loại băng đóng gói và công nghiệp. Cấp và cắt bằng cảm biến quang điện hoặc cấp và cắt bằng nút nhấn LED Điều chỉnh chiều dài kỹ thuật số
Thiết kế bền và nhỏ gọn: Được chế tạo bằng nhựa ABS bền, máy phân phối nhỏ gọn này lý tưởng để sử dụng trong văn phòng.
Vận hành dễ dàng: Màn hình LED đơn giản và thao tác phím để cài đặt chiều dài băng trong phạm vi 5-999mm.
Khả năng tương thích băng đa năng: Phù hợp với chiều rộng băng từ 7-50mm và tương thích với nhiều kích thước cuộn băng khác nhau.
Cắt băng tự động: Tự động cắt chiều dài băng từ 5mm đến 999mm với độ chính xác ±2MM.
Máy phân phối Dixie Ultra | Máy phân phối keo để bàn dạng chấm | Bộ phận cắt loại băng cassette: Có hệ thống cắt loại băng cassette để dễ dàng loại bỏ và bảo trì kẹt băng.
ECT M-1000 phục vụ việc cắt băng dính tự động tại các dây truyền sản xuất và đóng gói trong các ngành nghề sản xuất và kinh doanh điện tử, điện máy, may mặc, giày dép, logistics, thủ công mỹ nghệ...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy cắt băng dinh tự động M-1000 |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | M-1000 |
Thương hiệu / NSX | OEM |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Nguyên lý vận hành/hoạt động (mode) | Quy trình nạp, cắt và cấp phát băng keo diễn ra tự động 100% |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | - Hỗ trợ lắp đồng thời 2 cuộn băng dính |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | ... |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 150mm/giây |
Màn hình (display) | Màn hình LED hiển thị chiều dài cắt |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | - 4 phím chức năng |
Cảm biến (sensor) | Cảm biến hồng ngoại (infrared sensor) |
Chất liệu | Thân vỏ bằng nhựa ABS |
Khổ in / khổ giấy | 150mm (15cm) |
Cutter (dao cắt) | ... |
Dung sai (tolerance, readability, sai số, độ chính xác) | Dung sai ±1% |
Kích cỡ (size) | - Chiều dài cắt: 20mm (tối thiểu) ~ 999mm (tối đa) |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | Đèn báo chế độ thủ công và tự động, đèn báo lỗi |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: DC 18V-1A (adapteur) |
Kích thước (mm) | 260 x 230 x 140 (ngang x sâu x cao) |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng (gram) | 2.200g (2.2kg) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | AC adapteur, trục đỡ cuộn băng keo, dầu silicone, hướng dẫn sử dụng |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Băng dính giấy kraft, băng keo nhôm, băng dính vải sợi (sợi thủy tinh, acetate), băng dính mylar/polyethylene/teflon/vinyl, băng keo chịu nhiệt, băng dính hai mặt... |
THÔNG TIN BỔ SUNG | |
Ghi chú (notes) | M-1000 (OEM) là sản phẩm mô phỏng theo ECT M-1000 (chính hãng) với chức và tính năng y hệt nhau. M-1000 có chung bo mạch chủ (mainboard) với ECT M-1000 |