ECT M-800 - máy cắt băng keo bán tự động:
ECT M-800 phục vụ việc cắt băng dính tự động tại các dây truyền sản xuất và đóng gói trong các ngành nghề sản xuất và kinh doanh điện tử, điện máy, may mặc, giày dép, logistics, thủ công mỹ nghệ...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy cắt băng dính bán tự động ECT M-800 |
Dòng sản phẩm | Máy cắt băng dính bán tự động (nạp tự động, cắt thủ công) |
Mã sản phẩm (model) | M-800 |
Thương hiệu / NSX | ECT (Nhật Bản) |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Nguyên lý vận hành/hoạt động (mode) | - Bán tự động (nạp tự động, cắt thủ công) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | Cần gạt tùy chỉnh chiều dài đoạn cắt với 3 lựa chọn 30mm (S), 45mm (M) và 90mm (L) |
Datasheet (specification ) | Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | ... |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | ... |
Màn hình (display) | ... |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | Nút gạt chức năng điều chỉnh độ dài đoạn cắt Short, Medium và Long |
Cảm biến (sensor) | Cảm biến hồng ngoại (infrared sensor) |
Chất liệu | Thân vỏ bằng nhựa ABS |
Khổ in / khổ giấy | 25mm |
Cầu chì (fuse) | ... |
Cutter (dao cắt) | - Lưỡi dao cắt hình răng cưa |
Dung sai (tolerance, readability, sai số, độ chính xác) | Dung sai ±3% |
Kích cỡ (size) | - Chiều dài cắt: 3 lựa chọn 30mm (S), 45mm (M) và 90mm (L) |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | ... |
Điện áp (nguồn điện) | Pin ?? (x3) hoặc AC adaptor (không đi kèm với máy) |
Kích thước (mm) | 96 x 177 x 115 (ngang x sâu x cao) |
Màu sắc | Đen và trắng |
Trọng lượng (gram) | 1.100g (1.1kg) |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | M-800 chỉ phù hợp với băng keo màng mỏng như Cellophane, PP, Mending, Polyester |