Xprinter P201A (Richta R220A) là chiếc máy in tem mã vạch mini, khổ in rộng 58mm, hỗ trợ giao thức in có dây (cổng giao tiếp USB mini) và không dây (giao thức Bluetooth), hỗ trợ NFC, tương thích với hệ điều hành Windows, Android...
Printer Model XP-P201A Print mode Label print mode Receipt print mode Printing method Direct Thermal Max.print speed 70 mm/s Max. 70 mm/s Max.print width 48 mm 48 mm Media type Thermal paper roll /Thermal adhesive paper Thermal paper Media width 20~56mm 58mm Label roll diameter≤50mm
≤50mm Fonts/Graphics/Symbologies Graphics Monochrome PCX, BMP files can be downloaded to flash and DRAM Support bitmap printing with different density and download bitmap 1D Bar code 1D barcode: CODE128 / EAN128 / ITF / CODE 2 of 5 Interleaved / CODE39 / CODE39C / CODE39S / CODE93 / EAN13 / EAN13+2 / EAN13+5 / EAN8 / EAN8+2 / EAN8+5 / CODABAR / POSTNET / UPC-A / UPCA+2 / UPCA+5 / UPCE / UPCE+2 / UPCE+5 / MSI / MSIC / PLESSEY / ITF14 / EAN14 1D bar code: UPC-A / UPC-E / JAN13(EAN13) / JAN8(EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 2D Bar code QRCODE QRCODE Character Font 0 to Font8 ASCII character set,Font A: 12x24,Font B: 9x17, GB18030/BIG5/KSC5601,CHN: 24*24 Emulaion TSPL ESC/POS Enlarged/Rotation It can be enlarged 1-8 times horizontally and longitudinally, and it can be rotated: 0° / 90° / 180° / 270° Performance Features InterfaceUSB+Bluetooth
Print head temperature detection Thermistor Cover open detection Micro Switch Media detection Photoelectric Sensors Storage Flash 576 kb Physical Features Dimension 123.38 x 91.93 x 62.2mm Weight 0.323kg Output DC 5V/2A Battery 7.2V/2550mAh Operation system Windows / Android / iOS Operation environment 0~45℃, 10~80% RH no condensing Storage environment -10~60 ℃, ≤93% RH (40℃) no condensingTHÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Xprinter XP-P323B |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | XP-P323B |
Thương hiệu / NSX | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 8Mb Flash / 8Mb SDRAM |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32-bit RISC |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB mini + Bluetooth |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 70mm/giây (3"/s) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với HĐH Android, Windows |
Mã vạch (đọc, in) | - Mã vạch 1D: Code128 subsets A.B.C,Code128UCC, EAN128, Interleave 2 of 5, Code 39,Code 93, EAN-13, EAN-8, Codabar, POSTNET, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits, MSI, PLESSEY, China Post, ITF14, EAN14, Code 11, TELPEN, PLANET, Code 49, Deutsche Post Identcode, Deutsche Post Leitcode, LOGMARS |
Màn hình (display) | OLDE 0.9 inchs |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ) | 30km tem nhãn |
Cảm biến (sensor) | cảm biến bước nhảy (gap), cảm biến chấm đen (black mark), cảm biến mở nắp máy, cảm biến hết giấy |
Khổ in / khổ giấy | - Bề ngang in tối đa: 72mm (2.8") |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | TSPL, EPL, ZPL, DPL, CPCL,ESC/POS |
Pin (battery) | Li-Ion |
Điện áp (nguồn điện) | - Đầu vào: AC 100-240V |
Kích thước (mm) | 124 x 108 x 61 |
Trọng lượng (gram) | 357gr |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | + Tem nhãn in: |
THÔNG TIN BỔ SUNG | |
Ghi chú (notes) | Richta R220A |