Máy in phun màu đơn năng Canon Pixma G1010 với 4 hộp mực đen/lam/đỏ/vàng, độ phân giải 4800x1200 dpi, giao thức kết nối với máy tính qua cổng USB (in có dây), in khổ giấy A4/A5, tương thích với máy tính chạy HĐH Windows, MacOS...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Canon Pixma G1010 |
Dòng sản phẩm | Pixma G series (máy in phun màu đơn năng) |
Mã sản phẩm (model) | G1010 |
Thương hiệu / NSX | Canon (Japan) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Chức năng / công dụng | In tài liệu/hình ảnh màu (print) |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
Màu sắc (chữ in, hiển thị) | In phối màu (full color) từ 4 khay mực Black, Cyan, Magenta, Yellow |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao thức kết nối | Kết nối có dây (USB) với máy tính |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 33 trang/phút (đơn sắc), 15 trang/phút (in phối màu), 27 giây/hình (in photo tràn lề) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 4800 dpi x 1200 dpi (ngang x dọc) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với máy tính chạy HĐH Windows, Mac OS |
Mực in (toner/cartridge/ribbon...) | + Mực chính hãng GI-790 (Black, Cyan, Magenta, Yellow): GI-790Bk (đen), GI-790C (xanh lam), GI-790M (đỏ), GI-790Y (vàng) |
Phần mềm (firmware, software) | ... |
Cảm biến (sensor) | Contact Image Sensor (CIS) |
Copy (tính năng sao chép) | Không hỗ trợ |
Cường độ (từ tính, lực giữ, âm lượng...) | Độ ồn: 52dB (A) |
Khổ in / khổ giấy | A4, A5, B6, B5, 10 x 15 cm, 13 x 18 cm, 16:9, DL (Envelope), No. 10 (Envelope), C6 (Envelope), Letter, User defined, Legal |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Printing (tính năng in ấn) | - In tràn lề (borderless print) |
Scanning/reading (tính năng quét/đọc) | Không hỗ trợ |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | ... |
Ứng dụng in (printing app) | Không hỗ trợ |
Đầu in / đầu đọc | - Đầu in phun 1.472 kim/vòi phun |
An ninh / bảo mật / phân quyền... | Không hỗ trợ |
Dung lượng/sức chứa (capacity) | - Khay nạp giấy (đầu vào): 100 tờ (giấy văn phòng 75g/m2); 20 tờ (giấy in ảnh) |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: AC 110 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Kích thước (mm) | 445 x 330 x 135 (ngang x sâu x cao) |
Trọng lượng (gram) | 4.8 kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây cáp USB + dây cáp nguồn + đĩa CD driver + 04 hộp mực chính hãng + hướng dẫn sử dụng |