Máy in mã vạch tem nhãn GoDEX RT730 hỗ trợ 2 phương thức in chuyển nhiệt (với cuộn mực ribbon) và in nhiệt trực tiếp (không cần mực), khổ in rộng 110mm, độ phân giải 300dpi, cổng giao tiếp USB, RS-232 (in có dây), Ethernet (in không dây qua mạng LAN nội bộ), tốc độ in 102mm/giây (4ips)...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Godex RT730 - máy in tem nhãn mã vạch |
Dòng sản phẩm | Máy in tem mã vạch để bàn (desktop) |
Mã sản phẩm (model) | RT730 |
Thương hiệu / NSX | GoDEX |
Xuất xứ | Đài Loan |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | In chuyển nhiệt (thermal transfer) + in nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | Nút nhấn "C" giúp căn chỉnh, nhận dạng kích thước tem nhãn tự động (auto calibration) |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 8Mb Flash (4Mb sử dụng lưu trữ)/16Mb SDRAM |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32bit RISC CPU |
Giao thức kết nối | Giao tiếp với máy tính có dây (cổng USB) và không dây (cổng Ethernet) |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB, RS-232 + Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 127mm/giây (4ips) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 300 dpi (12 dots/mm) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với máy tính chạy HĐH Windows, + MacOS, Android, iOS, Linux |
Mã vạch (đọc, in) | - Mã vạch 1D: |
Phần mềm (firmware, software) | Qlable, Bartender |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | 1 nút điều khiển (Feed) |
Cảm biến (sensor) | - Ajustable reflective sensor (cảm biến phản xạ quang học) |
Khổ in / khổ giấy | - Khổ in rộng (chiều ngang): 108mm (4.25") |
Printing (tính năng in ấn) | In chuyển nhiệt (thermal transfer) + in nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | EZPL, GEPL, GZPL, GDPL (tự động điều chuyển) |
Đồ họa (graphics) | Resident graphic file types are BMP and PCX, other graphic formats are downloadable from the software |
Công suất/sản lượng/hiệu suất (yield/productivity/efficiency) | 5000-7000 tem/ngày |
Font chữ | - Fonts đựng sẵn: |
SDK (Software Development Kit) | Win CE, .NET, Windows Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Android, Mac, iOS |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | CE (EMC), FCC Class A, CB, CCC, UL, cUL, EAC, KCC, BIS, UKCA |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | 02 đèn chỉ dẫn LED 3 trạng thái (đỏ/xanh/cam) |
Điện áp (nguồn điện) | Dòng vào: 100-240VAC, 50-60Hz (auto switching) |
Kích thước (mm) | 210 x 186 x 280 (ngang x cao x sâu) |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | 2.4kg |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | - Mô đun dao cắt tự động (auto cutter) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây cáp USB + cáp nguồn + CD driver + tài liệu hướng dẫn sử dụng |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | + Tem nhãn: |